Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:18 04/28, 2024
  1. 1
    12:23 - 16:49
    4h 26min JPY 52.320 IC JPY 52.317 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    16:44
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    16:44
    16:49
  2. 2
    12:18 - 16:49
    4h 31min JPY 52.320 IC JPY 52.317 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    16:44
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    16:44
    16:49
  3. 3
    12:58 - 17:03
    4h 5min JPY 46.270 IC JPY 46.267 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    16:58
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    16:58
    17:03
  4. 4
    13:02 - 18:57
    5h 55min JPY 43.950 IC JPY 43.943 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    13:28
    13:34
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    18:52
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    18:52
    18:57
  5. 5
    12:18 - 01:02
    12h 44min JPY 416.100
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    12:18
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.