Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:46 04/28, 2024
  1. 1
    12:58 - 17:34
    4h 36min JPY 46.950 IC JPY 46.947 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:55
    16:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:20
    Alta Takagiseten-mae
    アルタ高木瀬店前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:34
  2. 2
    12:58 - 17:45
    4h 47min JPY 47.130 IC JPY 47.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:55
    16:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:22
    Takagise Kominkan-mae
    高木瀬公民館前
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:26
    Takagise Kominkan-mae
    高木瀬公民館前
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:43
    Goryo (Saga)
    五領(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:45
  3. 3
    13:18 - 17:55
    4h 37min JPY 54.400 IC JPY 54.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:46
    13:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:36
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    17:36
    17:40
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:40
    17:53
    Goryo (Saga)
    五領(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:55
  4. 4
    15:03 - 19:24
    4h 21min JPY 52.610 IC JPY 52.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:15
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:35
    15:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:10
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    18:15
    18:19
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:48
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:22
    Goryo (Saga)
    五領(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:24
  5. 5
    12:46 - 01:33
    12h 47min JPY 423.600
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    12:46
    01:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.