Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
21:56 05/08, 2024
  1. 1
    06:05 - 10:32
    4h 27min JPY 44.400 IC JPY 44.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    09:47
    09:52
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    09:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mitsubashi
    三ツ橋
    Trạm Xe buýt
    10:31
    Karako
    唐比
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  2. 2
    05:59 - 10:32
    4h 33min JPY 44.400 IC JPY 44.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    09:47
    09:52
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    09:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mitsubashi
    三ツ橋
    Trạm Xe buýt
    10:31
    Karako
    唐比
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  3. 3
    05:34 - 10:32
    4h 58min JPY 44.400 IC JPY 44.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:26
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:32
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    09:47
    09:52
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    09:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mitsubashi
    三ツ橋
    Trạm Xe buýt
    10:31
    Karako
    唐比
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  4. 4
    22:18 - 12:32
    14h 14min JPY 45.170 IC JPY 45.153 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    00:39
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    08:59
    09:08
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    11:20
    Hon-isahaya Sta. Mae
    本諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:26
    Hon'isahaya
    本諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:08
    Kamanohana
    釜ノ鼻
    Ga
    12:08
    12:10
    Kamanohana (Bus)
    釜ノ鼻(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:31
    Karako
    唐比
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:32
  5. 5
    21:56 - 11:49
    13h 53min JPY 458.700
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    21:56
    11:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.