Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
01:59 04/29, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:06
    4h 6min JPY 44.500 IC JPY 44.497 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    10:00
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:06
  2. 2
    06:16 - 10:16
    4h 0min JPY 49.550 IC JPY 49.547 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:27
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:30
    10:10
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
  3. 3
    05:34 - 10:16
    4h 42min JPY 49.550 IC JPY 49.547 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:30
    10:10
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
  4. 4
    05:20 - 12:50
    7h 30min JPY 47.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:20
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:11
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:11
    10:20
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    12:39
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:50
  5. 5
    01:59 - 15:48
    13h 49min JPY 552.100
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    01:59
    15:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.