Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
10:10 05/16, 2024
  1. 1
    10:18 - 14:25
    4h 7min JPY 50.980 IC JPY 50.977 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:20
    Oroku
    小禄
    Ga
    14:20
    14:25
  2. 2
    10:31 - 14:45
    4h 14min JPY 57.230 IC JPY 57.227 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:40
    Oroku
    小禄
    Ga
    14:40
    14:45
  3. 3
    10:18 - 14:45
    4h 27min JPY 57.230 IC JPY 57.227 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:40
    Oroku
    小禄
    Ga
    14:40
    14:45
  4. 4
    10:58 - 15:05
    4h 7min JPY 50.980 IC JPY 50.977 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:25
    11:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:00
    Oroku
    小禄
    Ga
    15:00
    15:05
  5. 5
    10:10 - 06:21
    44h 11min JPY 801.300
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    10:10
    06:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.