Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
20:52 04/30, 2024
  1. 1
    21:30 - 07:05
    9h 35min JPY 31.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:13
    Inazumikoen
    稲積公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:56
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    06:56
    07:05
  2. 2
    21:30 - 08:15
    10h 45min JPY 31.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:16
    Teine
    手稲
    Ga
    South Exit
    00:16
    00:20
    Teine Sta. South Exit
    手稲駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:50
    07:35
    Sumiyoshijinja Mae (Hokkaido)
    住吉神社前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:39
    Sumiyoshijinja Mae (Hokkaido)
    住吉神社前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:09
    08:14
    Marchen Crossroads
    メルヘン交差点
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:15
  3. 3
    06:35 - 09:50
    3h 15min JPY 42.950 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:41
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    09:41
    09:50
  4. 4
    22:25 - 09:50
    11h 25min JPY 40.740 IC JPY 40.724 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    23:40
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:29
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:37
    06:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:41
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    09:41
    09:50
  5. 5
    20:52 - 14:14
    17h 22min JPY 418.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    20:52
    14:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.