Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
17:53 04/27, 2024
  1. 1
    18:00 - 20:56
    2h 56min JPY 48.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    20:24
    20:31
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    20:32
    20:55
    Higashikariki 4 Jo 1Chome
    東雁来4条1丁目
    Trạm Xe buýt
    20:55
    20:56
  2. 2
    18:20 - 21:40
    3h 20min JPY 25.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:05
    20:15
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:27
    21:17
    Kita 24 Johigashi 21Chome
    北24条東21丁目
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:20
    Kita 24 Johigashi 21Chome
    北24条東21丁目
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:32
    Higashinaebo 3 Jo 2Chome
    東苗穂3条2丁目
    Trạm Xe buýt
    21:32
    21:40
  3. 3
    18:40 - 21:44
    3h 4min JPY 42.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:06
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:12
    Naebo
    苗穂
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:16
    Kita 3 Johigashi 13Chome
    北3条東13丁目
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:37
    Higashinaebo 3 Jo 2Chome
    東苗穂3条2丁目
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:44
  4. 4
    19:00 - 22:19
    3h 19min JPY 48.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:41
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    21:57
    Naebo
    苗穂
    Ga
    South Exit
    21:57
    22:01
    Kita 3 Johigashi 13Chome
    北3条東13丁目
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:12
    Higashinaebo 3 Jo 2Chome
    東苗穂3条2丁目
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:19
  5. 5
    17:53 - 10:53
    17h 0min JPY 449.300
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    17:53
    10:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.