Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
12:25 04/28, 2024
  1. 1
    12:50 - 15:32
    2h 42min JPY 30.650 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:31
    15:27
    Shikotsuko
    支笏湖
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:32
  2. 2
    12:35 - 15:32
    2h 57min JPY 42.300 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    14:30
    15:27
    Shikotsuko
    支笏湖
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:32
  3. 3
    14:35 - 17:35
    3h 0min JPY 25.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:36
    Chitose(Hokkaido)
    千歳(北海道)
    Ga
    South Exit
    16:36
    16:40
    Chitose Eki-mae (Hokkaido)
    千歳駅前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    16:45
    17:30
    Shikotsuko
    支笏湖
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:35
  4. 4
    12:31 - 17:35
    5h 4min JPY 43.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:31
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:35
    13:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:31
    17:30
    Shikotsuko
    支笏湖
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:35
  5. 5
    12:25 - 05:05
    16h 40min JPY 428.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    12:25
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.