Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 太宰拉麵To鄉土料理Hana

Xuất phát lúc
21:31 05/01, 2024
  1. 1
    21:42 - 10:07
    12h 25min JPY 16.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:42
    21:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:45
    22:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    22:54
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:45
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Joto Exit
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:26
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    09:26
    09:31
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:01
    Kanagi
    金木
    Ga
    10:01
    10:07
  2. 2
    21:42 - 11:12
    13h 30min JPY 16.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:42
    21:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:45
    22:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    22:54
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:43
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:51
    10:30
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:37
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:06
    Kanagi
    金木
    Ga
    11:06
    11:12
  3. 3
    06:45 - 12:10
    5h 25min JPY 39.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:46
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:10
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  4. 4
    06:45 - 12:10
    5h 25min JPY 39.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:48
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:10
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:27
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:05
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:09
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:10
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  5. 5
    21:31 - 06:10
    8h 39min JPY 283.800
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    21:31
    06:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.