Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
09:07 05/18, 2024
  1. 1
    11:11 - 16:11
    5h 0min JPY 15.650 IC JPY 15.649 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:11
    11:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    13:30
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:41
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:42
    Tono
    遠野
    Ga
    15:42
    15:46
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:05
    Nitagai
    似田貝
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
  2. 2
    10:51 - 16:11
    5h 20min JPY 14.800 IC JPY 14.799 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:51
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:41
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:42
    Tono
    遠野
    Ga
    15:42
    15:46
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:05
    Nitagai
    似田貝
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
  3. 3
    10:37 - 16:11
    5h 34min JPY 14.610 IC JPY 14.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:37
    10:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:41
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:42
    Tono
    遠野
    Ga
    15:42
    15:46
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:05
    Nitagai
    似田貝
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
  4. 4
    09:52 - 16:11
    6h 19min JPY 15.560 IC JPY 15.557 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:52
    09:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:34
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:42
    Tono
    遠野
    Ga
    15:42
    15:46
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:05
    Nitagai
    似田貝
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
  5. 5
    09:07 - 15:58
    6h 51min JPY 209.400
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    09:07
    15:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.