Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
21:03 04/27, 2024
  1. 1
    21:50 - 07:02
    9h 12min JPY 10.100 IC JPY 10.095 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    21:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:29
    22:40
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:50
    Kitakami Sta. East Exit
    北上駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:07
    Ezuriko
    江釣子
    Ga
    06:07
    07:02
  2. 2
    21:50 - 07:04
    9h 14min JPY 10.120 IC JPY 10.115 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    21:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:29
    22:40
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:50
    Kitakami Sta. East Exit
    北上駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:11
    Fujine
    藤根
    Ga
    06:11
    07:04
  3. 3
    21:42 - 07:04
    9h 22min JPY 10.300 IC JPY 10.296 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:42
    21:48
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:31
    22:43
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:50
    Kitakami Sta. East Exit
    北上駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:11
    Fujine
    藤根
    Ga
    06:11
    07:04
  4. 4
    21:20 - 07:04
    9h 44min JPY 10.090 IC JPY 10.083 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    21:59
    Tamachi(Tokyo)
    田町(東京都)
    Ga
    Shibaura Exit(East Exit)
    21:59
    22:02
    Tamachi Sta. Higashi-guchi
    田町駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:04
    05:50
    Kitakami Sta. East Exit
    北上駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:11
    Fujine
    藤根
    Ga
    06:11
    07:04
  5. 5
    21:03 - 03:09
    6h 6min JPY 195.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    21:03
    03:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.