Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
23:57 04/27, 2024
  1. 1
    06:36 - 11:14
    4h 38min JPY 13.630 IC JPY 13.629 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:36
    06:42
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:04
    09:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    11:14
    やくらいリゾート
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:14
  2. 2
    06:12 - 11:14
    5h 2min JPY 12.190 IC JPY 12.187 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:12
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:18
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:18
    09:25
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    11:14
    やくらいリゾート
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:14
  3. 3
    06:12 - 11:14
    5h 2min JPY 13.230 IC JPY 13.227 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:12
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:04
    09:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    11:14
    やくらいリゾート
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:14
  4. 4
    06:09 - 11:14
    5h 5min JPY 13.420 IC JPY 13.419 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:09
    06:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:43
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:04
    09:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    11:14
    やくらいリゾート
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:14
  5. 5
    23:57 - 05:17
    5h 20min JPY 196.200
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:57
    05:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.