Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:16 - 23:103h 54min JPY 9.710 IC JPY 9.709 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:16Walk233m 6min19:259 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ19:553 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ20:129 StopsHakutakaHakutaka 577 đến Kanazawa Sân ga: 21JPY 5.170 1h 59minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class 22:27- Kasugayama
- 春日山
- Ga
22:37Walk2.6km 33min -
219:40 - 23:293h 49min JPY 36.120 Đổi tàu 3 lần19:401 StopsANAANA321 đến Toyama Airport Sân ga: Terminal 2JPY 30.800 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Toyama Airport Bảng giờ
- Toyama Airport
- 富山空港
- Sân bay
20:45Walk24m 2min- Toyama Airport (Bus)
- 富山空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:504 StopsToyama Chihou Railway Toyama Kuko Lineđến Toyama Sta.JPY 420 23minToyama Airport (Bus) Đến Toyama Sta. Bảng giờ- Toyama Sta.
- 富山駅前
- Trạm Xe buýt
21:13Walk265m 13min21:583 StopsHakutakaHakutaka 590 đến Nagano Sân ga: 12JPY 1.980 40minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class 22:46- Kasugayama
- 春日山
- Ga
22:56Walk2.6km 33min -
319:53 - 00:224h 29min JPY 8.560 IC JPY 8.557 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:53Walk326m 7min20:036 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Narita Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Narita Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:332 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Rapidđến Narita Sân ga: 11 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ20:527 StopsTokiToki 345 đến Niigata Sân ga: 201h 26minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class 22:24- TÀU ĐI THẲNG
- Muikamachi
- 六日町
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Saigata
- 犀潟
- Ga
1 StopsHokuetsu Express Hokuhoku Lineđến Naoetsu Sân ga: 2, 3JPY 5.380 7minSaigata Đến Naoetsu Bảng giờ- Naoetsu
- 直江津
- Ga
- South Exit
23:48Walk2.7km 34min -
419:39 - 00:224h 43min JPY 8.350 IC JPY 8.347 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:39Walk326m 7min19:496 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Shibayama-Chiyoda Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Shibayama-Chiyoda Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:20- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back34minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 21:175 StopsTokiToki 345 đến Niigata1h 1minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class 22:24- TÀU ĐI THẲNG
- Muikamachi
- 六日町
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Saigata
- 犀潟
- Ga
1 StopsHokuetsu Express Hokuhoku Lineđến Naoetsu Sân ga: 2, 3JPY 5.380 7minSaigata Đến Naoetsu Bảng giờ- Naoetsu
- 直江津
- Ga
- South Exit
23:48Walk2.7km 34min -
519:15 - 23:194h 4min JPY 133.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.