Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
05:57 04/28, 2024
  1. 1
    09:20 - 13:21
    4h 1min JPY 29.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:27
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:17
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:21
  2. 2
    07:33 - 13:21
    5h 48min JPY 16.530 IC JPY 16.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:33
    07:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:07
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:27
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:17
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:21
  3. 3
    07:03 - 13:21
    6h 18min JPY 16.320 IC JPY 16.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:03
    07:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:43
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    11:07
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:27
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:17
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:21
  4. 4
    06:56 - 13:21
    6h 25min JPY 15.250 IC JPY 15.249 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:56
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:37
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:27
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:17
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:21
  5. 5
    05:57 - 12:49
    6h 52min JPY 180.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    05:57
    12:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.