Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
23:16 04/30, 2024
  1. 1
    23:38 - 09:09
    9h 31min JPY 4.360 IC JPY 4.357 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:38
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:25
    00:50
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    08:20
    08:23
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:05
    AEON MALL Iwaki Onahama
    イオンモールいわき小名浜
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
  2. 2
    06:03 - 09:37
    3h 34min JPY 6.910 IC JPY 6.907 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:06
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    09:06
    09:09
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:31
    Shisho Iriguchi (Fukushima)
    支所入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:37
  3. 3
    06:03 - 09:39
    3h 36min JPY 6.910 IC JPY 6.907 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:06
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    09:06
    09:09
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:35
    AEON MALL Iwaki Onahama
    イオンモールいわき小名浜
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:39
  4. 4
    05:24 - 09:39
    4h 15min JPY 6.910 IC JPY 6.907 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:06
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    09:06
    09:09
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:35
    AEON MALL Iwaki Onahama
    イオンモールいわき小名浜
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:39
  5. 5
    23:16 - 02:03
    2h 47min JPY 99.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:16
    02:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.