Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
23:50 04/28, 2024
  1. 1
    05:25 - 07:58
    2h 33min JPY 6.400 IC JPY 6.398 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:25
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:57
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:31
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:42
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    07:42
    07:44
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:58
    Tobu Department Store Mae
    東武百貨店前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:58
  2. 2
    05:25 - 07:58
    2h 33min JPY 6.400 IC JPY 6.398 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:25
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:57
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:31
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:42
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    07:42
    07:44
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:58
    Tobu Department Store Mae
    東武百貨店前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:58
  3. 3
    05:23 - 07:58
    2h 35min JPY 6.210 IC JPY 6.206 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:31
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:42
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    07:42
    07:44
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:58
    Tobu Department Store Mae
    東武百貨店前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:58
  4. 4
    05:13 - 07:58
    2h 45min JPY 6.210 IC JPY 6.206 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:31
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:42
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    07:42
    07:44
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:58
    Tobu Department Store Mae
    東武百貨店前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:58
  5. 5
    23:50 - 02:17
    2h 27min JPY 85.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:50
    02:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.