Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
10:22 04/28, 2024
  1. 1
    11:13 - 13:47
    2h 34min JPY 5.650 IC JPY 5.647 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:13
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:42
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    13:42
    13:47
  2. 2
    10:57 - 13:47
    2h 50min JPY 5.650 IC JPY 5.647 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:57
    11:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:42
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    13:42
    13:47
  3. 3
    10:41 - 14:07
    3h 26min JPY 4.620 IC JPY 4.619 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:41
    10:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:01
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    14:02
    14:07
  4. 4
    10:57 - 14:37
    3h 40min JPY 3.910 IC JPY 3.905 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:57
    11:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:47
    11:55
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    14:15
    Kita Ibaraki Interchange
    北茨城インター
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:37
  5. 5
    10:22 - 12:40
    2h 18min JPY 71.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    10:22
    12:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.