Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
17:45 04/28, 2024
  1. 1
    18:27 - 21:24
    2h 57min JPY 5.670 IC JPY 5.669 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:27
    18:33
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:51
    Imaichi
    今市
    Ga
    20:51
    21:24
  2. 2
    18:14 - 21:35
    3h 21min JPY 3.700 IC JPY 3.678 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:14
    18:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:00
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    21:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:17
    Daiyamuko
    大谷向
    Ga
    East Exit
    21:17
    21:35
  3. 3
    17:57 - 21:35
    3h 38min JPY 3.500 IC JPY 3.478 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:57
    18:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:56
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:47
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:17
    Daiyamuko
    大谷向
    Ga
    East Exit
    21:17
    21:35
  4. 4
    17:53 - 21:35
    3h 42min JPY 3.580 IC JPY 3.523 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:53
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:35
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    19:50
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:17
    Daiyamuko
    大谷向
    Ga
    East Exit
    21:17
    21:35
  5. 5
    17:45 - 20:03
    2h 18min JPY 66.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    17:45
    20:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.