Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
14:01 05/01, 2024
  1. 1
    14:21 - 17:10
    2h 49min JPY 5.670 IC JPY 5.669 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:21
    14:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    14:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:50
    Imaichi
    今市
    Ga
    16:50
    17:10
  2. 2
    14:11 - 17:48
    3h 37min JPY 2.280 IC JPY 2.268 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:11
    14:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:54
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    14:54
    15:01
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    16:02
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:35
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    17:35
    17:48
  3. 3
    14:54 - 17:53
    2h 59min JPY 3.700 IC JPY 3.678 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:54
    15:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:40
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    17:40
    17:53
  4. 4
    14:33 - 17:53
    3h 20min JPY 3.580 IC JPY 3.523 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:33
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:15
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    16:29
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    17:40
    17:53
  5. 5
    14:01 - 16:19
    2h 18min JPY 66.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    14:01
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.