Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:10 - 09:372h 27min JPY 28.560 Đổi tàu 2 lần07:101 StopsJALJAL183 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.100 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ
- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:15Walk275m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
08:254 Stops北陸鉄道 小松空港リムジンバスđến 香林坊〔国道沿い〕JPY 1.300 40minKomatsu Airport (Bus) Đến Kanazawa Sta. West Exit Bảng giờ- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
09:05Walk199m 9min09:241 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Toyama Sân ga: 6JPY 160 4minKanazawa Đến Higashikanazawa Bảng giờ- Higashikanazawa
- 東金沢
- Ga
- West Exit
09:28Walk634m 9min -
205:13 - 09:374h 24min JPY 15.270 IC JPY 15.267 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:13Walk326m 7min05:236 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ05:536 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back13minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ06:165 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 7.480 2h 27minJPY 7.300 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.760 Toa Xanh JPY 22.140 Gran Class 09:241 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Toyama Sân ga: 6JPY 160 4minKanazawa Đến Higashikanazawa Bảng giờ- Higashikanazawa
- 東金沢
- Ga
- West Exit
09:28Walk634m 9min -
305:14 - 09:464h 32min JPY 15.170 IC JPY 15.169 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:14Walk233m 6min05:239 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:553 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ06:164 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 6.600 2h 7minJPY 6.760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.220 Toa Xanh JPY 21.600 Gran Class 08:409 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến Kanazawa Sân ga: 1JPY 920 43minToyama Đến Kurikara Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
- Higashikanazawa
- 東金沢
- Ga
- West Exit
09:37Walk634m 9min -
405:13 - 09:464h 33min JPY 14.980 IC JPY 14.977 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:13Walk326m 7min05:236 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ05:536 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back13minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ06:164 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 6.600 2h 7minJPY 6.760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.220 Toa Xanh JPY 21.600 Gran Class 08:409 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến Kanazawa Sân ga: 1JPY 920 43minToyama Đến Kurikara Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
- Higashikanazawa
- 東金沢
- Ga
- West Exit
09:37Walk634m 9min -
504:35 - 10:406h 5min JPY 195.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.