Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
06:36 05/01, 2024
  1. 1
    06:58 - 10:27
    3h 29min JPY 2.700 IC JPY 2.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:58
    07:04
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:02
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:39
    Yamato(Ibaraki)
    大和(茨城県)
    Ga
    09:39
    09:42
    Yamato Sta. Iriguchi (Ibaraki)
    大和駅入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:54
    Ozone (Ibaraki)
    大曽根(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:27
  2. 2
    06:58 - 10:27
    3h 29min JPY 2.700 IC JPY 2.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:58
    07:04
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:02
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:39
    Yamato(Ibaraki)
    大和(茨城県)
    Ga
    09:39
    09:42
    Yamato Sta. Iriguchi (Ibaraki)
    大和駅入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:54
    Ozone (Ibaraki)
    大曽根(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:27
  3. 3
    06:55 - 10:27
    3h 32min JPY 2.510 IC JPY 2.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:55
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:02
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:39
    Yamato(Ibaraki)
    大和(茨城県)
    Ga
    09:39
    09:42
    Yamato Sta. Iriguchi (Ibaraki)
    大和駅入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:54
    Ozone (Ibaraki)
    大曽根(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:27
  4. 4
    06:46 - 10:27
    3h 41min JPY 2.510 IC JPY 2.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:46
    06:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:02
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:39
    Yamato(Ibaraki)
    大和(茨城県)
    Ga
    09:39
    09:42
    Yamato Sta. Iriguchi (Ibaraki)
    大和駅入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:54
    Ozone (Ibaraki)
    大曽根(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:27
  5. 5
    06:36 - 08:37
    2h 1min JPY 45.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    06:36
    08:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.