Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
16:46 04/27, 2024
  1. 1
    17:13 - 20:11
    2h 58min JPY 6.050 IC JPY 6.047 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:13
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    19:07
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:30
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    South Exit
    19:30
    20:11
  2. 2
    17:11 - 20:11
    3h 0min JPY 6.240 IC JPY 6.239 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:11
    17:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    19:07
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:30
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    South Exit
    19:30
    20:11
  3. 3
    16:57 - 20:11
    3h 14min JPY 6.050 IC JPY 6.047 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:57
    17:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    19:07
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:30
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    South Exit
    19:30
    20:11
  4. 4
    16:57 - 20:11
    3h 14min JPY 5.840 IC JPY 5.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:57
    17:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:07
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:30
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    South Exit
    19:30
    20:11
  5. 5
    16:46 - 19:19
    2h 33min JPY 74.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    16:46
    19:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.