Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
07:21 04/28, 2024
  1. 1
    07:33 - 10:34
    3h 1min JPY 3.040 IC JPY 3.041 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:33
    07:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:27
    Ishioka
    石岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:37
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    09:37
    10:34
  2. 2
    07:51 - 11:24
    3h 33min JPY 2.210 IC JPY 2.213 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:51
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:46
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:27
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    10:27
    11:24
  3. 3
    08:24 - 12:07
    3h 43min JPY 2.050 IC JPY 2.045 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:24
    08:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:52
    Takahama(Ibaraki)
    高浜(茨城県)
    Ga
    10:52
    10:54
    Takahama Sta. (Ibaraki)
    高浜駅(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:02
    Shiki no Satomae (Ibaraki)
    四季の里前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:07
  4. 4
    07:51 - 12:07
    4h 16min JPY 2.240 IC JPY 2.237 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:51
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:46
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:16
    Takahama(Ibaraki)
    高浜(茨城県)
    Ga
    10:16
    10:18
    Takahama Sta. (Ibaraki)
    高浜駅(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:02
    Shiki no Satomae (Ibaraki)
    四季の里前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:07
  5. 5
    07:21 - 08:54
    1h 33min JPY 44.200
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    07:21
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.