Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
19:53 05/01, 2024
  1. 1
    21:50 - 05:11
    7h 21min JPY 8.540 IC JPY 8.535 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    21:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:47
    22:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
  2. 2
    21:42 - 05:11
    7h 29min JPY 8.730 IC JPY 8.727 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:42
    21:48
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:50
    22:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
  3. 3
    21:10 - 05:11
    8h 1min JPY 9.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:15
    22:25
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:29
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    23:28
    05:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
  4. 4
    20:40 - 05:11
    8h 31min JPY 9.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:45
    21:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
  5. 5
    19:53 - 00:14
    4h 21min JPY 123.700
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    19:53
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.