Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:10 - 09:232h 13min JPY 30.640 Đổi tàu 2 lần07:101 StopsJALJAL183 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.100 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ
- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:15Walk306m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
08:257 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)JPY 280 12minKomatsu Airport (Bus) Đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Bảng giờ- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
08:37Walk97m 8min08:571 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 12JPY 860 16minJPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 8.410 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
09:13Walk684m 10min -
205:14 - 09:234h 9min JPY 16.330 IC JPY 16.329 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:14Walk233m 6min05:239 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:553 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ06:167 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 8.580 2h 57minJPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 23.460 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
09:13Walk684m 10min -
305:14 - 09:234h 9min JPY 16.120 IC JPY 16.119 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:14Walk233m 6min05:239 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:557 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Middle/Back14minHamamatsucho Đến Ueno Bảng giờ06:226 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 20JPY 8.580 2h 51minJPY 7.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.870 Toa Xanh JPY 23.250 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
09:13Walk684m 10min -
405:13 - 09:234h 10min JPY 16.140 IC JPY 16.137 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:13Walk326m 7min05:236 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ05:536 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back13minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ06:167 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 8.580 2h 57minJPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 23.460 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
09:13Walk684m 10min -
501:35 - 07:476h 12min JPY 243.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.