Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
01:30 05/01, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:27
    3h 36min JPY 6.310 IC JPY 6.307 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:13
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    09:13
    09:27
  2. 2
    05:51 - 09:30
    3h 39min JPY 6.460 IC JPY 6.457 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:13
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    09:13
    09:17
    Kamisuwa Sta. (Kirigamine Exit)
    上諏訪駅〔霧ヶ峰口〕
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:29
    Kakuma Bridge
    角間橋
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  3. 3
    05:29 - 09:30
    4h 1min JPY 6.460 IC JPY 6.457 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:16
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:13
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    09:13
    09:17
    Kamisuwa Sta. (Kirigamine Exit)
    上諏訪駅〔霧ヶ峰口〕
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:29
    Kakuma Bridge
    角間橋
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  4. 4
    06:11 - 10:34
    4h 23min JPY 4.230 IC JPY 4.227 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:11
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:17
    07:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    10:23
    Akahane (Nagano)
    赤羽根(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:34
  5. 5
    01:30 - 04:01
    2h 31min JPY 96.200
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    01:30
    04:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.