Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
03:55 04/28, 2024
  1. 1
    05:04 - 08:25
    3h 21min JPY 2.010 IC JPY 1.996 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:47
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:25
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:53
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    06:53
    06:56
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:11
    Nakayahagi
    中矢作
    Trạm Xe buýt
    07:11
    08:25
  2. 2
    05:04 - 08:25
    3h 21min JPY 2.010 IC JPY 1.996 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:51
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:31
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:53
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    06:53
    06:56
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:11
    Nakayahagi
    中矢作
    Trạm Xe buýt
    07:11
    08:25
  3. 3
    05:25 - 08:57
    3h 32min JPY 1.710 IC JPY 1.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:25
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:57
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:22
    Kokinu
    小絹
    Ga
    07:22
    08:57
  4. 4
    05:23 - 09:29
    4h 6min JPY 1.740 IC JPY 1.725 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:24
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:18
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:44
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    07:44
    07:47
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:15
    Nakayahagi
    中矢作
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:29
  5. 5
    03:55 - 05:04
    1h 9min JPY 31.300
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    03:55
    05:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.