Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
23:46 04/28, 2024
  1. 1
    23:55 - 06:13
    6h 18min JPY 1.610 IC JPY 1.607 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:55
    00:01
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:50
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:36
    05:00
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:49
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    05:49
    06:13
  2. 2
    23:55 - 06:46
    6h 51min JPY 1.700 IC JPY 1.684 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:55
    00:01
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:38
    05:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:12
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    06:12
    06:15
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:24
    06:39
    AEON MALL Kasukabe-mae
    イオンモール春日部前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:46
  3. 3
    05:04 - 07:12
    2h 8min JPY 1.580 IC JPY 1.574 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:49
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    05:49
    05:56
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:08
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:43
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    06:43
    06:46
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:50
    07:05
    AEON MALL Kasukabe-mae
    イオンモール春日部前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:12
  4. 4
    05:13 - 07:28
    2h 15min JPY 2.010 IC JPY 1.989 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:10
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:02
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    07:02
    07:05
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:07
    07:21
    AEON MALL Kasukabe-mae
    イオンモール春日部前
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:28
  5. 5
    23:46 - 01:01
    1h 15min JPY 32.000
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:46
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.