Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
09:42 04/28, 2024
  1. 1
    10:13 - 12:34
    2h 21min JPY 1.310 IC JPY 1.293 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:13
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:13
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:49
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Kotesashi Sta. South Exit
    小手指駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:20
    Miyadera Nishi
    宮寺西
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:34
  2. 2
    10:17 - 12:46
    2h 29min JPY 1.300 IC JPY 1.282 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:17
    10:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:23
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:21
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    12:21
    12:25
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:28
    12:43
    Nihongi (Irumashi)
    二本木(入間市)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
  3. 3
    10:13 - 12:46
    2h 33min JPY 1.450 IC JPY 1.429 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:13
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:21
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    11:38
    Nerima
    練馬
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:21
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    12:21
    12:25
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:28
    12:43
    Nihongi (Irumashi)
    二本木(入間市)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
  4. 4
    10:02 - 12:46
    2h 44min JPY 2.090 IC JPY 2.081 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:02
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:05
    11:00
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:11
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:59
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    11:59
    12:03
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:28
    12:43
    Nihongi (Irumashi)
    二本木(入間市)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
  5. 5
    09:42 - 11:07
    1h 25min JPY 28.000
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    09:42
    11:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.