Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
00:44 04/28, 2024
  1. 1
    06:19 - 10:07
    3h 48min JPY 5.500 IC JPY 5.499 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:19
    06:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:51
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:07
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:08
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    09:08
    09:13
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:15
    10:03
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
  2. 2
    06:17 - 10:07
    3h 50min JPY 6.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:17
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:55
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    06:55
    07:02
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:01
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    09:01
    09:06
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:15
    10:03
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
  3. 3
    05:04 - 10:07
    5h 3min JPY 3.920 IC JPY 3.919 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:38
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    08:38
    08:43
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:15
    10:03
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
  4. 4
    05:04 - 10:07
    5h 3min JPY 3.920 IC JPY 3.919 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:38
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    08:38
    08:43
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:15
    10:03
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
  5. 5
    00:44 - 02:57
    2h 13min JPY 75.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    00:44
    02:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.