Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
06:31 04/28, 2024
  1. 1
    06:47 - 07:43
    56min JPY 1.570 IC JPY 1.567 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:47
    06:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:55
    07:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    07:25
    07:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:39
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    07:39
    07:43
  2. 2
    06:32 - 07:47
    1h 15min JPY 610 IC JPY 601 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:32
    06:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
  3. 3
    06:50 - 08:01
    1h 11min JPY 800 IC JPY 793 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:50
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:21
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:57
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    07:57
    08:01
  4. 4
    06:56 - 08:07
    1h 11min JPY 900 IC JPY 895 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:56
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:04
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 28
    08:04
    08:07
  5. 5
    06:31 - 07:01
    30min JPY 10.100
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    06:31
    07:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.