Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
11:01 05/01, 2024
  1. 1
    11:12 - 12:16
    1h 4min JPY 1.320 IC JPY 1.315 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:12
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:15
    11:50
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:59
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    12:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    12:07
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:16
  2. 2
    11:13 - 12:22
    1h 9min JPY 800 IC JPY 781 Không đổi tàu
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:13
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    12:09
    Keisei-Hikifune
    京成曳舟
    Ga
    Exit(Takara-dori Street)
    12:09
    12:22
  3. 3
    11:13 - 12:23
    1h 10min JPY 650 IC JPY 635 Không đổi tàu
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:13
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    12:06
    12:23
  4. 4
    11:13 - 12:26
    1h 13min JPY 810 IC JPY 792 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:13
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:17
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    West Exit
    12:17
    12:26
  5. 5
    11:01 - 11:31
    30min JPY 9.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    11:01
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.