Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:59 - 18:591h 0min JPY 850 IC JPY 843 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
17:59Walk233m 6min18:089 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ18:361 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 150 IC JPY 146 3minHamamatsucho Đến Shimbashi Bảng giờ18:446 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Sân ga: 1 Lên xe: 1・6JPY 180 IC JPY 178 11minShimbashi Đến Omote-sando Bảng giờ- Omote-sando
- 表参道
- Ga
- Exit B2
18:55Walk311m 4min -
218:02 - 19:041h 2min JPY 690 IC JPY 683 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:02Walk326m 7min18:126 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ18:415 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 180 IC JPY 178 13minShinagawa Đến Shibuya Bảng giờ18:581 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Asakusa(Tokyo) Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・6JPY 180 IC JPY 178 2minShibuya Đến Omote-sando Bảng giờ- Omote-sando
- 表参道
- Ga
- Exit B2
19:00Walk311m 4min -
318:01 - 19:081h 7min JPY 1.210 IC JPY 1.209 Đổi tàu 1 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:01Walk207m 4min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
18:051 Stops東京空港交通 羽田空港-T-CAT東京空港交通 空港連絡バス đến Tokyo City Air TerminalJPY 1.000 30minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Tokyo City Air Terminal Bảng giờ- Tokyo City Air Terminal
- 東京シティ・エアターミナル
- Trạm Xe buýt
18:35Walk212m 11min18:468 StopsTokyo Metro Hanzomon Lineđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1 Lên xe: 3・6JPY 210 IC JPY 209 18minSuitengu-mae Đến Omote-sando Bảng giờ- Omote-sando
- 表参道
- Ga
- Exit B2
19:04Walk311m 4min -
418:02 - 19:101h 8min JPY 510 IC JPY 505 Đổi tàu 1 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:02Walk326m 7min18:126 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ18:415 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShinagawa Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- Miyamasuzaka Exit
18:54Walk1.1km 16min -
517:54 - 18:1925min JPY 8.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.