Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
06:12 05/01, 2024
  1. 1
    06:19 - 08:20
    2h 1min JPY 1.090 IC JPY 1.077 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:19
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:40
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:42
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:56
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    07:56
    08:01
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:02
    08:12
    Hayashi (Atsugi)
    林(厚木市)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:20
  2. 2
    06:19 - 08:20
    2h 1min JPY 1.110 IC JPY 1.097 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:19
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:40
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:42
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:56
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    07:56
    08:01
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:02
    08:10
    Tsumada
    妻田
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:20
  3. 3
    06:17 - 08:33
    2h 16min JPY 2.140 IC JPY 2.133 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:17
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:55
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    06:55
    07:01
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:04
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    08:04
    08:09
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:29
    Anaguchibashi
    穴口橋
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:33
  4. 4
    07:02 - 08:38
    1h 36min JPY 1.940 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:02
    07:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    07:10
    08:15
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:19
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:28
    Tsumada
    妻田
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:38
  5. 5
    06:12 - 07:16
    1h 4min JPY 22.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    06:12
    07:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.