Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
09:04 05/09, 2024
  1. 1
    09:08 - 10:28
    1h 20min JPY 800 IC JPY 794 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:08
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:30
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:06
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    10:06
    10:09
    Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢八景(シーサイドライン)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:15
    Nojima-koen
    野島公園
    Ga
    Exit 1
    10:15
    10:28
  2. 2
    09:20 - 10:38
    1h 18min JPY 800 IC JPY 794 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:16
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    10:16
    10:19
    Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢八景(シーサイドライン)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Nojima-koen
    野島公園
    Ga
    Exit 1
    10:25
    10:38
  3. 3
    09:20 - 10:48
    1h 28min JPY 800 IC JPY 794 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:28
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    10:28
    10:31
    Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢八景(シーサイドライン)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Nojima-koen
    野島公園
    Ga
    Exit 1
    10:35
    10:48
  4. 4
    09:37 - 11:11
    1h 34min JPY 780 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:37
    09:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:45
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    East Exit
    10:45
    10:50
    Kanazawa-bunko (Bus)
    金沢文庫(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:03
    Some Oji
    染王寺
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:11
  5. 5
    09:04 - 09:54
    50min JPY 15.200
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    09:04
    09:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.