Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
15:21 04/28, 2024
  1. 1
    15:27 - 16:52
    1h 25min JPY 760 IC JPY 753 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:27
    15:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    16:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    16:44
    16:52
  2. 2
    15:27 - 16:52
    1h 25min JPY 960 IC JPY 953 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:27
    15:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    16:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    16:44
    16:48
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:50
    16:52
    Wakamiya Oji
    若宮大路
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:52
  3. 3
    15:27 - 16:52
    1h 25min JPY 760 IC JPY 753 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:27
    15:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:23
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    16:44
    16:52
  4. 4
    15:32 - 17:02
    1h 30min JPY 1.210 IC JPY 1.206 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:32
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:35
    16:04
    Yokohama Sta. Ticket Gate Mae
    横浜駅改札口前
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    16:54
    16:58
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:00
    17:02
    Hachimangu (Kanagawa)
    八幡宮(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:02
  5. 5
    15:21 - 16:20
    59min JPY 18.400
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    15:21
    16:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.