Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
19:32 04/28, 2024
  1. 1
    20:00 - 23:28
    3h 28min JPY 12.430 IC JPY 12.427 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    East Exit
    22:39
    23:28
  2. 2
    19:40 - 23:28
    3h 48min JPY 12.430 IC JPY 12.427 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:40
    19:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    East Exit
    22:39
    23:28
  3. 3
    19:40 - 23:37
    3h 57min JPY 11.660 IC JPY 11.657 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:40
    19:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:04
    Samegai
    醒ヶ井
    Ga
    23:04
    23:37
  4. 4
    19:40 - 23:47
    4h 7min JPY 12.430 IC JPY 12.427 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:40
    19:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:14
    Samegai
    醒ヶ井
    Ga
    23:14
    23:47
  5. 5
    19:32 - 00:27
    4h 55min JPY 162.400
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    19:32
    00:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.