Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
09:51 05/17, 2024
  1. 1
    09:56 - 12:27
    2h 31min JPY 11.100 IC JPY 11.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:56
    10:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    12:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    12:22
    12:27
  2. 2
    09:56 - 12:33
    2h 37min JPY 11.100 IC JPY 11.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:56
    10:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:28
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    12:28
    12:33
  3. 3
    10:10 - 12:39
    2h 29min JPY 11.100 IC JPY 11.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:34
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    12:34
    12:39
  4. 4
    11:34 - 13:57
    2h 23min JPY 11.100 IC JPY 11.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:34
    11:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:52
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    13:52
    13:57
  5. 5
    09:51 - 14:13
    4h 22min JPY 136.000
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    09:51
    14:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.