Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
16:34 04/28, 2024
  1. 1
    16:57 - 19:12
    2h 15min JPY 4.800 IC JPY 4.797 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:57
    17:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:29
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:33
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:36
    18:49
    Hiramatsu (Susono)
    平松(裾野市)
    Trạm Xe buýt
    18:49
    19:12
  2. 2
    16:37 - 19:51
    3h 14min JPY 2.380 IC JPY 2.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:37
    16:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:08
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    19:24
    Nagaizuminameri
    長泉なめり
    Ga
    West Exit
    19:24
    19:51
  3. 3
    17:07 - 20:18
    3h 11min JPY 2.380 IC JPY 2.377 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:07
    17:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:36
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:51
    Nagaizuminameri
    長泉なめり
    Ga
    West Exit
    19:51
    20:18
  4. 4
    16:37 - 20:18
    3h 41min JPY 1.890 IC JPY 1.878 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:37
    16:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:37
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:58
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:37
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    18:37
    18:43
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:51
    Nagaizuminameri
    長泉なめり
    Ga
    West Exit
    19:51
    20:18
  5. 5
    16:34 - 18:19
    1h 45min JPY 48.300
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    16:34
    18:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.