Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
13:03 05/15, 2024
  1. 1
    13:13 - 15:24
    2h 11min JPY 3.660 IC JPY 3.662 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:13
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:15
    13:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:02
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:24
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    15:24
    15:24
  2. 2
    13:11 - 15:24
    2h 13min JPY 4.080 IC JPY 4.079 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:11
    13:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:24
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    15:24
    15:24
  3. 3
    13:31 - 16:11
    2h 40min JPY 2.990 IC JPY 2.994 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:31
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:35
    14:00
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:08
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    15:30
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:11
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    16:11
    16:11
  4. 4
    13:13 - 16:11
    2h 58min JPY 2.310 IC JPY 2.307 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:13
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    14:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:30
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:11
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    16:11
    16:11
  5. 5
    13:03 - 14:24
    1h 21min JPY 31.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    13:03
    14:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.