Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
03:13 05/23, 2024
  1. 1
    05:51 - 07:56
    2h 5min JPY 4.610 IC JPY 4.607 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:38
    Katahama
    片浜
    Ga
    South Exit
    07:38
    07:41
    Katahama Sta.
    片浜駅
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:54
    Harahigashi Shogakko
    原東小学校
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:56
  2. 2
    05:24 - 08:35
    3h 11min JPY 2.830 IC JPY 2.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:15
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    08:15
    08:17
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:33
    Harahigashi Shogakko
    原東小学校
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:35
  3. 3
    05:24 - 08:35
    3h 11min JPY 2.830 IC JPY 2.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:15
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    08:15
    08:19
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:33
    Harahigashi Shogakko
    原東小学校
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:35
  4. 4
    05:29 - 08:36
    3h 7min JPY 2.380 IC JPY 2.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:12
    Katahama
    片浜
    Ga
    North Exit
    08:12
    08:36
  5. 5
    03:13 - 05:07
    1h 54min JPY 60.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    03:13
    05:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.