Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
17:28 05/01, 2024
  1. 1
    17:58 - 21:14
    3h 16min JPY 9.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:58
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:00
    18:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:26
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:00
    Suenohara
    末野原
    Ga
    21:00
    21:14
  2. 2
    17:52 - 21:14
    3h 22min JPY 9.850 IC JPY 9.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:52
    17:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:26
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:00
    Suenohara
    末野原
    Ga
    21:00
    21:14
  3. 3
    18:25 - 21:30
    3h 5min JPY 28.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:45
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:55
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    20:55
    20:59
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:16
    Suenohara
    末野原
    Ga
    21:16
    21:30
  4. 4
    18:52 - 22:22
    3h 30min JPY 9.850 IC JPY 9.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:52
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:06
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:41
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:08
    Suenohara
    末野原
    Ga
    22:08
    22:22
  5. 5
    17:28 - 21:21
    3h 53min JPY 122.400
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    17:28
    21:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.