Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
02:08 04/28, 2024
  1. 1
    05:47 - 08:34
    2h 47min JPY 5.080 IC JPY 5.079 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:47
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:13
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:49
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:11
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    08:11
    08:34
  2. 2
    05:47 - 08:35
    2h 48min JPY 5.280 IC JPY 5.279 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:47
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:13
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:49
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:11
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    08:11
    08:14
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Takaharu Chuo
    高原中央
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:35
  3. 3
    05:23 - 09:03
    3h 40min JPY 3.320 IC JPY 3.319 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:19
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:40
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    08:40
    09:03
  4. 4
    05:23 - 09:03
    3h 40min JPY 2.770 IC JPY 2.773 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:19
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:40
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    08:40
    09:03
  5. 5
    02:08 - 04:36
    2h 28min JPY 66.300
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    02:08
    04:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.