Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:58 - 22:293h 31min JPY 6.930 IC JPY 6.927 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:58Walk326m 7min19:086 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ19:372 StopsHikariHikari 661 đến Shin-osaka Sân ga: 23 Lên xe: Middle47minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 20:349 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 4JPY 4.070 39minShizuoka Đến Kikugawa Bảng giờ- Kikugawa
- 菊川(静岡県)
- Ga
21:13Walk6.2km 1h 16min -
218:58 - 22:293h 31min JPY 6.940 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:58Walk62m 2min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
19:001 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]東急バス [空港連絡バス] đến Shin Yokohama Prince HotelJPY 1.000 IC JPY 1.000 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Shin-yokohama Sta. Bảng giờ- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
19:35Walk160m 9min19:481 StopsHikariHikari 661 đến Shin-osaka Sân ga: 4 Lên xe: Middle36minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 20:349 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 4JPY 3.410 39minShizuoka Đến Kikugawa Bảng giờ- Kikugawa
- 菊川(静岡県)
- Ga
21:13Walk6.2km 1h 16min -
319:40 - 23:103h 30min JPY 6.930 IC JPY 6.927 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:40Walk326m 7min19:502 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:192 StopsHikariHikari 663 đến Shin-osaka Sân ga: 24 Lên xe: Middle50minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 21:169 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 4.070 38minShizuoka Đến Kikugawa Bảng giờ- Kikugawa
- 菊川(静岡県)
- Ga
21:54Walk6.2km 1h 16min -
418:47 - 00:375h 50min JPY 3.810 IC JPY 3.807 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:47Walk326m 7min18:576 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 16minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ19:4316 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Numazu Sân ga: 61h 26minYokohama Đến Atami Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Atami
- 熱海
- Ga
3 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 219minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 21:3323 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 1, 2JPY 3.410 1h 48minNumazu Đến Kikugawa Bảng giờ- Kikugawa
- 菊川(静岡県)
- Ga
23:21Walk6.2km 1h 16min -
518:38 - 21:262h 48min JPY 84.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.