Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
16:24 05/10, 2024
  1. 1
    17:15 - 06:31
    13h 16min JPY 40.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:52
    21:36
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:22
    Susa
    須佐
    Ga
    06:22
    06:31
  2. 2
    18:25 - 07:06
    12h 41min JPY 38.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:55
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:42
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:36
    Hamada
    浜田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:22
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:57
    Susa
    須佐
    Ga
    06:57
    07:06
  3. 3
    16:40 - 07:07
    14h 27min JPY 46.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:13
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:27
    20:55
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:01
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:58
    Susa
    須佐
    Ga
    06:58
    07:07
  4. 4
    17:40 - 08:31
    14h 51min JPY 42.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:41
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:34
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:17
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:34
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:26
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:22
    Susa
    須佐
    Ga
    08:22
    08:31
  5. 5
    16:24 - 03:44
    11h 20min JPY 368.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    16:24
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.