Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:20 - 08:512h 31min JPY 25.560 Đổi tàu 1 lần06:201 StopsSKYSKY001 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:384 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 9minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ
- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
08:47Walk226m 4min -
206:20 - 08:552h 35min JPY 25.730 Đổi tàu 2 lần06:201 StopsSKYSKY001 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ
- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
08:20Walk96m 6min- Fukuoka Airport Domestic Terminal South
- 福岡空港国内線ターミナル南
- Trạm Xe buýt
08:265 StopsNishitetsu Bus [39]đến Rapid Hakata StationJPY 280 12minFukuoka Airport Domestic Terminal South Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 1F6番のりば
08:38Walk148m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 1F2番のりば
08:446 StopsNishitetsu Bus [56]đến Meiji-dori, Tenjin, Akasakamon, Fukuoka City Zoological Garden, Ozasa Kashiwara Bus OfficeJPY 150 10minHakata Bus Terminal Đến Kawabata-machi and Hakataza Bảng giờ- Kawabata-machi and Hakataza
- 川端町・博多座前
- Trạm Xe buýt
08:54Walk119m 1min -
306:50 - 09:142h 24min JPY 51.560 Đổi tàu 1 lần06:501 StopsANAANA1075 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:014 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 9minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ
- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
09:10Walk226m 4min -
423:38 - 10:1310h 35min JPY 42.260 IC JPY 42.247 Đổi tàu 4 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
23:38Walk326m 7min23:486 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ00:2512 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 25minShinagawa Đến Nippori Bảng giờ05:0740 StopsKeisei Main Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2JPY 1.060 IC JPY 1.052 1h 31minNippori Đến Narita Airport Terminal 1 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
06:38Walk0m 8min07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:004 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 9minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
10:09Walk226m 4min -
523:28 - 12:0112h 33min JPY 514.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.