Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
02:14 05/13, 2024
  1. 1
    06:09 - 13:51
    7h 42min JPY 54.180 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:23
    08:31
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:10
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    13:10
    13:13
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:48
    Osawa (Senboku)
    大沢(仙北市)
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:51
  2. 2
    05:01 - 13:51
    8h 50min JPY 29.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:10
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    13:10
    13:13
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:48
    Osawa (Senboku)
    大沢(仙北市)
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:51
  3. 3
    05:01 - 13:51
    8h 50min JPY 29.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:10
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    13:10
    13:13
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
    Tazawa Kohan
    田沢湖畔
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:48
    Osawa (Senboku)
    大沢(仙北市)
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:51
  4. 4
    07:56 - 15:51
    7h 55min JPY 54.350 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:26
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:55
    10:05
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:09
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    15:09
    15:12
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:48
    Osawa (Senboku)
    大沢(仙北市)
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  5. 5
    02:14 - 16:36
    14h 22min JPY 459.400
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    02:14
    16:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.