Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
13:28 04/28, 2024
  1. 1
    13:41 - 23:31
    9h 50min JPY 26.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:26
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:16
    Sodesaki
    袖崎
    Ga
    22:16
    23:31
  2. 2
    13:41 - 23:31
    9h 50min JPY 52.490 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:28
    15:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:59
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:26
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:16
    Sodesaki
    袖崎
    Ga
    22:16
    23:31
  3. 3
    14:41 - 23:44
    9h 3min JPY 25.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    22:20
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    22:20
    23:44
  4. 4
    14:41 - 23:44
    9h 3min JPY 25.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    22:20
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    22:20
    23:44
  5. 5
    13:28 - 01:43
    12h 15min JPY 335.200
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    13:28
    01:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.