Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
00:56 04/28, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:14
    6h 4min JPY 35.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    08:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:04
    09:14
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:18
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  2. 2
    07:10 - 13:14
    6h 4min JPY 35.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    08:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:04
    09:14
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:18
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  3. 3
    05:01 - 13:14
    8h 13min JPY 33.020 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    09:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:03
    09:11
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:20
    宮城ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  4. 4
    05:01 - 13:14
    8h 13min JPY 35.040 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:37
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    08:52
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    08:52
    09:15
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:19
    Hatta (Shimane)
    八田(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  5. 5
    00:56 - 07:21
    6h 25min JPY 124.500
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    00:56
    07:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.