Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
15:47 04/27, 2024
  1. 1
    16:05 - 23:48
    7h 43min JPY 17.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    16:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:55
    Minami-senju(Joban Line)
    南千住(常磐線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:57
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    21:57
    23:48
  2. 2
    16:05 - 23:48
    7h 43min JPY 17.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    16:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:57
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    21:57
    23:48
  3. 3
    16:42 - 00:10
    7h 28min JPY 17.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:19
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    22:19
    00:10
  4. 4
    16:42 - 00:10
    7h 28min JPY 39.920 IC JPY 39.913 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    17:32
    17:37
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    17:40
    18:10
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:12
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:19
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    22:19
    00:10
  5. 5
    15:47 - 01:13
    9h 26min JPY 265.400
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    15:47
    01:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.